Máy tiện TU 1803 Vario 2461813
52,706,000đ
Giá chưa bao gồm VAT
Tạm hết hàng
Đường kính tiện Ø trên giường máy Ø 180 mm
Đường kính tiện Ø quan bàn xe dao Ø 120 mm
khoảng cách chống tâm 300 mm
chiều cao tâm 90 mm
chiều rộng giường 100 mm
lỗ trục chính Ø 21 mm
côn trục chính MK 3
Đường kính mâm cặp Ø 100 mm
tốc độ trục chính 125 - 2.500 min-1
Hành trình ụ sau 60 mm
Côn Ụ sau MK 2
công suất động cơ 600 Watt
kích thước 740 x 390 x 310 mm
trọng lượng 45 kg
Đường kính tiện Ø quan bàn xe dao Ø 120 mm
khoảng cách chống tâm 300 mm
chiều cao tâm 90 mm
chiều rộng giường 100 mm
lỗ trục chính Ø 21 mm
côn trục chính MK 3
Đường kính mâm cặp Ø 100 mm
tốc độ trục chính 125 - 2.500 min-1
Hành trình ụ sau 60 mm
Côn Ụ sau MK 2
công suất động cơ 600 Watt
kích thước 740 x 390 x 310 mm
trọng lượng 45 kg
Chọn số lượng
Đường kính tiện Ø trên giường máy Ø 180 mm
Đường kính tiện Ø quan bàn xe dao Ø 120 mm
khoảng cách chống tâm 300 mm
chiều cao tâm 90 mm
chiều rộng giường 100 mm
lỗ trục chính Ø 21 mm
côn trục chính MK 3
Đường kính mâm cặp Ø 100 mm
tốc độ trục chính 125 - 2.500 min-1
Hành trinh đường trượt trên 75 mm
hành triình đường trượt chéo 85 mm
Bước ren hệ mét 0,2 - 3,0
Bước ren hệ inch 44 - 10 Gg/Zoll
đường kính ống lót trục Ø 25 mm
Hành trình ụ sau 60 mm
Côn Ụ sau MK 2
công suất động cơ 600 Watt
kích thước 740 x 390 x 310 mm
trọng lượng 45 kg
EAN 4260364295795
Đường kính tiện Ø quan bàn xe dao Ø 120 mm
khoảng cách chống tâm 300 mm
chiều cao tâm 90 mm
chiều rộng giường 100 mm
lỗ trục chính Ø 21 mm
côn trục chính MK 3
Đường kính mâm cặp Ø 100 mm
tốc độ trục chính 125 - 2.500 min-1
Hành trinh đường trượt trên 75 mm
hành triình đường trượt chéo 85 mm
Bước ren hệ mét 0,2 - 3,0
Bước ren hệ inch 44 - 10 Gg/Zoll
đường kính ống lót trục Ø 25 mm
Hành trình ụ sau 60 mm
Côn Ụ sau MK 2
công suất động cơ 600 Watt
kích thước 740 x 390 x 310 mm
trọng lượng 45 kg
EAN 4260364295795
Thông số sản phẩm
| Khối Lượng | 45 kg |
| Tốc độ quay | Từ 125 đến 2500 v/p |
| Chiều cao tâm | 90 mm |
| Côn trục chính | 3 |
| Côn ụ động | 2 |
| Công suất động cơ | 600 w |
| Đường kính xoay max qua bàn xe dao | 120 mm |
| Hành trình bàn trượt trên | 75 mm |
| Hành trình ụ động | 60 mm |
| Khoảng cách chống tâm | 300 mm |
| Mâm cặp 3 chấu | 100 mm |
| Ren hệ inch | Từ 44 đến 10 G |
| Ren hệ mét | Từ 0.2 đến 3.0 mm/v |
| Chiều rộng giường | 100 mm |
| Đường kính tiện qua giường máy | 180 mm |
| Hành trình bàn ngang | 85 mm |
| Đường kính ống lót | 25 mm |
| Kích thước | 740 x 390 x 310mm |
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Còn hàng
Máy, thiết bị, dụng cụ cơ khí
Máy khuấy
Máy chế biến gỗ
Máy, dụng cụ thi công xây dựng, cơ điện
Dịch vụ cho thuê thiết bị
Thiết bị đo, kiểm tra NDT
Làm sạch - Phục hồi - Bảo vệ vật liệu
Máy, dụng cụ làm vườn







Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
0