Máy tiện MD 660 2000 DIGI
968,436,000đ
Giá chưa bao gồm VAT
Tạm hết hàng
Máy tiện MD-660-2000 DIGI
Khoảng cách chống tâm 2.000 mm
Chiều cao tâm 330 mm
Đường kính tiện max (mm) 660 mm
Công suất động cơ 400 V / 50 Hz / 9.000 Watt
Khối lượng 2.900 kg
Khoảng cách chống tâm 2.000 mm
Chiều cao tâm 330 mm
Đường kính tiện max (mm) 660 mm
Công suất động cơ 400 V / 50 Hz / 9.000 Watt
Khối lượng 2.900 kg
Chọn số lượng
Máy tiện MD-660-2000 DIGI
Khoảng cách chống tâm 2.000 mm
Chiều cao tâm 330 mm
Lỗ chống tâm 105 mm
Côn trục chính MT 7
Đường kính tiện max (mm) 660 mm
Côn trục chính 1 - 8"
Côn ụ động MT 5
Tốc độ 16
Tốc độ 25 - 1.600 min-1
Lượng chạy dao dọc 0,044 - 1,48 mm/U
Lượng chạy dao hướng tâm 0,022 - 0,74 mm/U
Ren hệ mét 0,45 - 120 mm/U
Ren hệ inch 80 - 7/16 Gg/1"
Bước răng hướng tâm 7/8 - 160 D.P.
Bề rộng mặt răng tại vòng tròn bước răng 0,25 - 60 M.P
Hành trình bàn trượt trên 230 mm
Hành trình phức hợp bàn trượt 368 mm
Mâm cặp 3 chấu 315 mm
Mâm cặp 4 chấu 400 mm
Công suất động cơ 400 V / 50 Hz / 9.000 Watt
Kích thước bao gồm đế 1.230 x 3.650 x 1.880 mm
Khối lượng 2.900 kg
EAN 4260364294354
Khoảng cách chống tâm 2.000 mm
Chiều cao tâm 330 mm
Lỗ chống tâm 105 mm
Côn trục chính MT 7
Đường kính tiện max (mm) 660 mm
Côn trục chính 1 - 8"
Côn ụ động MT 5
Tốc độ 16
Tốc độ 25 - 1.600 min-1
Lượng chạy dao dọc 0,044 - 1,48 mm/U
Lượng chạy dao hướng tâm 0,022 - 0,74 mm/U
Ren hệ mét 0,45 - 120 mm/U
Ren hệ inch 80 - 7/16 Gg/1"
Bước răng hướng tâm 7/8 - 160 D.P.
Bề rộng mặt răng tại vòng tròn bước răng 0,25 - 60 M.P
Hành trình bàn trượt trên 230 mm
Hành trình phức hợp bàn trượt 368 mm
Mâm cặp 3 chấu 315 mm
Mâm cặp 4 chấu 400 mm
Công suất động cơ 400 V / 50 Hz / 9.000 Watt
Kích thước bao gồm đế 1.230 x 3.650 x 1.880 mm
Khối lượng 2.900 kg
EAN 4260364294354
Thông số sản phẩm
| Khoảng cách chống tâm | 2000 mm |
| Chiều cao tâm | 330 mm |
| Đường kính xoay max qua bàn xe dao | 105 mm |
| Lỗ chống tâm | 7 MT |
| Đường kính tiện max (mm) | 660 mm |
| Côn trục chính | 1 - 8 |
| Côn ụ động | 5 |
| Số cấp/dải tốc độ | 16 |
| Tốc độ quay | Từ 25 đến 1600 v/p |
| Lượng chạy dao dọc | 0,044 - 1,48 mm U |
| Lượng chạy dao ngang | 0,022 - 0,74 mm U |
| Ren hệ mét | Từ 0.45 đến 120 |
| Bước răng hướng tâm | 7/8 - 160 D.P. |
| Bề rộng mặt răng tại vòng tròn bước răng | 0,25 - 60 M.P |
| Hành trình bàn trượt trên | 230 mm |
| Hành trình phức hợp bàn trượt | 368 mm |
| Mâm cặp 3 chấu | 315 mm |
| Mâm cặp 4 chấu | 400 mm |
| Điện áp | 400 V |
| Tần số | 50 hz |
| Công suất động cơ | 5000 w |
| Kích thước bao gồm đế | 1.230 x 3.650 x 1.880 |
| Khối Lượng | 2900 kg |
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Còn hàng
Máy, thiết bị, dụng cụ cơ khí
Máy khuấy
Máy chế biến gỗ
Máy, dụng cụ thi công xây dựng, cơ điện
Dịch vụ cho thuê thiết bị
Thiết bị đo, kiểm tra NDT
Làm sạch - Phục hồi - Bảo vệ vật liệu
Máy, dụng cụ làm vườn









Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
5