Máy tiện OPTIturn TH 3610D Lathe 3402060
Giá: Liên hệ
Tạm hết hàng
Máy tiện vạn năng có đồng hồ hiển thị số
Điện áp 400 V
Pha 3 phases
Tần số 50 Hz
Công suất động cơ 1.5 KW
Côn trục chính MT6
Đường kính tiện qua băng máy 356 mm
Đường kính tiện ở cầu máy 516 mm
Tốc độ trục chính 70-2000
Số cấp tốc độ 8 steps
Điện áp 400 V
Pha 3 phases
Tần số 50 Hz
Công suất động cơ 1.5 KW
Côn trục chính MT6
Đường kính tiện qua băng máy 356 mm
Đường kính tiện ở cầu máy 516 mm
Tốc độ trục chính 70-2000
Số cấp tốc độ 8 steps
Máy tiện vạn năng có đồng hồ hiển thị số
Điện áp 400 V
Pha 3 phases
Tần số 50 Hz
Trục chính
Công suất động cơ 1.5 KW
Côn trục chính MT6
Kết nối trục chính Camlock DIN ISO 702·2 No. 5
Lỗ trục chính 52 mm
Chiều cao khe ụ gá dao max 16 mm
Chiều cao làm việc 180 mm
Chiều rộng làm việc 980 mm
Đường kính tiện qua băng máy 356 mm
Đường kính tiện ở cầu máy 516 mm
Chiều dài tiện ở cầu máy 160 mm
Chiều rộng băng máy 187 mm
Dải tốc độ
Tốc độ trục chính 70-2000
Số cấp tốc độ 8 steps
Hành trình
Hành trình ụ dao dọc 100 mm
Hành trình ụ dao ngang 170 mm
Lượng chạy dao và bước dao
Tốc độ ăn dao chiều dọc 0.052 • 1.392 mm/rev (32 feeds) mm/v
Tốc độ ăn dao chiều ngang 0.014 ·0.38 mm/rev (32 feeds) mm/v
Bước ăn dao mm/vòng 0.4 - 7 mm/rev (26 pitches) mm/v
Bước ụ sau v/inch 56 - 4 turns/inch (34 pitches) v/inch
Mâm cặp ụ sau MT3
Đường kính ống lót trục ụ sau 42 mm
Hành trình lót trục ụ sau 120 mm
Kích thước
Kích thước dài x rộng x cao 1,930 x 725 x 1,350 I 1,620 mm
Khối lượng 610 kg
Điện áp 400 V
Pha 3 phases
Tần số 50 Hz
Trục chính
Công suất động cơ 1.5 KW
Côn trục chính MT6
Kết nối trục chính Camlock DIN ISO 702·2 No. 5
Lỗ trục chính 52 mm
Chiều cao khe ụ gá dao max 16 mm
Chiều cao làm việc 180 mm
Chiều rộng làm việc 980 mm
Đường kính tiện qua băng máy 356 mm
Đường kính tiện ở cầu máy 516 mm
Chiều dài tiện ở cầu máy 160 mm
Chiều rộng băng máy 187 mm
Dải tốc độ
Tốc độ trục chính 70-2000
Số cấp tốc độ 8 steps
Hành trình
Hành trình ụ dao dọc 100 mm
Hành trình ụ dao ngang 170 mm
Lượng chạy dao và bước dao
Tốc độ ăn dao chiều dọc 0.052 • 1.392 mm/rev (32 feeds) mm/v
Tốc độ ăn dao chiều ngang 0.014 ·0.38 mm/rev (32 feeds) mm/v
Bước ăn dao mm/vòng 0.4 - 7 mm/rev (26 pitches) mm/v
Bước ụ sau v/inch 56 - 4 turns/inch (34 pitches) v/inch
Mâm cặp ụ sau MT3
Đường kính ống lót trục ụ sau 42 mm
Hành trình lót trục ụ sau 120 mm
Kích thước
Kích thước dài x rộng x cao 1,930 x 725 x 1,350 I 1,620 mm
Khối lượng 610 kg
Thông số sản phẩm
| Điện áp | 400 V |
| Tần số | 50 hz |
| Khối Lượng | 1 gram |
| Tốc độ quay | Từ 45 đến 1800 v/p |
| Chiều cao tâm | 205 mm |
| Chiều cao ụ gắn dao | 16 mm |
| Côn trục chính | 6 |
| Côn ụ động | 3 |
| Công suất động cơ | 1.5 kw |
| Khoảng cách chống tâm | 1000 mm |
| Lượng chạy dao dọc | Từ 0.043 đến 0.653 mm/rev Từ 0.043 đến 0.653 mm/rev |
| Lượng chạy dao ngang | Từ 0.015 đến 0.206 mm/rev Từ 0.015 đến 0.206 mm/rev |
| Ren hệ inch | Từ 70 đến 4 TPI |
| Ren hệ mét | Từ 0.4 đến 7 mm/v |
| Chiều dài tiện qua cầu giường máy | 165 mm |
| Đường kính tiện qua cầu giường | 540 mm |
| Pha | 3 pha |
| Chiều dài | 100 mm |
| Chiều rộng giường | 206 mm |
| Đường kính trục | 3 mm |
| Chiều dài làm việc | 66 mm |
| Đường kính | 3 mm |
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Còn hàng
Máy, thiết bị, dụng cụ cơ khí
Máy khuấy
Máy chế biến gỗ
Máy, dụng cụ thi công xây dựng, cơ điện
Dịch vụ cho thuê thiết bị
Thiết bị đo, kiểm tra NDT
Làm sạch - Phục hồi - Bảo vệ vật liệu
Máy, dụng cụ làm vườn






Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
0