Máy đánh xước gỗ SuperBrush 36 220V, 1Ph 91367
213,092,000đ
Giá chưa bao gồm VAT
Tạm hết hàng
Chiều rộng chổi đánh xước 36"
Kích thước 52 x 58 x 35
Tốc độ 400-1200 RPM
Cổ hút bụi (3) 4” vacuum ports, 1800 CFM min.
Động cơ chính (TEFC): 5HP
Điện áp 208-230V, 60HZ; 1 PH, 30 amp ; 3 PH, 20 amp
Khối lượng gross lb 605
Động cơ băng tải 100 in.-lb. torque
Kích thước 52 x 58 x 35
Tốc độ 400-1200 RPM
Cổ hút bụi (3) 4” vacuum ports, 1800 CFM min.
Động cơ chính (TEFC): 5HP
Điện áp 208-230V, 60HZ; 1 PH, 30 amp ; 3 PH, 20 amp
Khối lượng gross lb 605
Động cơ băng tải 100 in.-lb. torque
Chọn số lượng
Chiều rộng chổi đánh xước 36"
Kích thước 52 x 58 x 35
Đường kính chổi 9-11
Chiều dài sợi cước 1-1/2 – 3”
Tốc độ 400-1200 RPM
Cổ hút bụi (3) 4” vacuum ports, 1800 CFM min.
Động cơ chính (TEFC): 5HP
Điện áp 208-230V, 60HZ; 1 PH, 30 amp ; 3 PH, 20 amp
Khối lượng gross lb 605
Động cơ băng tải 100 in.-lb. torque
Tốc độ băng tải 0-15 FPM
(Không bao gồm chổi đánh xước)
Kích thước 52 x 58 x 35
Đường kính chổi 9-11
Chiều dài sợi cước 1-1/2 – 3”
Tốc độ 400-1200 RPM
Cổ hút bụi (3) 4” vacuum ports, 1800 CFM min.
Động cơ chính (TEFC): 5HP
Điện áp 208-230V, 60HZ; 1 PH, 30 amp ; 3 PH, 20 amp
Khối lượng gross lb 605
Động cơ băng tải 100 in.-lb. torque
Tốc độ băng tải 0-15 FPM
(Không bao gồm chổi đánh xước)
Máy, thiết bị, dụng cụ cơ khí
Máy khuấy
Máy chế biến gỗ
Máy, dụng cụ thi công xây dựng, cơ điện
Dịch vụ cho thuê thiết bị
Thiết bị đo, kiểm tra NDT
Làm sạch - Phục hồi - Bảo vệ vật liệu
Máy, dụng cụ làm vườn







Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
5