Bột phun phủ nhiệt IN 625 (TYPE 6 00)
Giá: Liên hệ
Tạm hết hàng
Thành phần hóa học
CHEMICAL PROPERTIES
Carbon 0.03 %
Molybdenum 8.0 10.0 %
Nickel is BALANCE
Iron 1.50 %
Manganese 0.20 0.50 %
Chromium 20.0 23.0 %
Silicon 0.30 0.50 %
Oxygen 0.07 %
Nitrogen 0.14 %
Aluminum 0.10 %
Titanium 0.10 %
Niobium 3.15 3.85 %
Tính chất cơ lý
Apparent density (Hall) g/cm3
Tốc độ phun (Hall) sec/50g
CHEMICAL PROPERTIES
Carbon 0.03 %
Molybdenum 8.0 10.0 %
Nickel is BALANCE
Iron 1.50 %
Manganese 0.20 0.50 %
Chromium 20.0 23.0 %
Silicon 0.30 0.50 %
Oxygen 0.07 %
Nitrogen 0.14 %
Aluminum 0.10 %
Titanium 0.10 %
Niobium 3.15 3.85 %
Tính chất cơ lý
Apparent density (Hall) g/cm3
Tốc độ phun (Hall) sec/50g
Cỡ hạt
+71 Microns 0.00 %
+63 Microns 1.00 %
+53 Microns %
+45 Microns %
+36 Microns %
+20 Microns 30.00 60.00 %
-20 Microns 8.00 %
+71 Microns 0.00 %
+63 Microns 1.00 %
+53 Microns %
+45 Microns %
+36 Microns %
+20 Microns 30.00 60.00 %
-20 Microns 8.00 %
Thành phần hóa học
CHEMICAL PROPERTIES
Carbon 0.03 %
Molybdenum 8.0 10.0 %
Nickel is BALANCE
Iron 1.50 %
Manganese 0.20 0.50 %
Chromium 20.0 23.0 %
Silicon 0.30 0.50 %
Oxygen 0.07 %
Nitrogen 0.14 %
Aluminum 0.10 %
Titanium 0.10 %
Niobium 3.15 3.85 %
Tính chất cơ lý
Apparent density (Hall) g/cm3
Tốc độ phun (Hall) sec/50g
CHEMICAL PROPERTIES
Carbon 0.03 %
Molybdenum 8.0 10.0 %
Nickel is BALANCE
Iron 1.50 %
Manganese 0.20 0.50 %
Chromium 20.0 23.0 %
Silicon 0.30 0.50 %
Oxygen 0.07 %
Nitrogen 0.14 %
Aluminum 0.10 %
Titanium 0.10 %
Niobium 3.15 3.85 %
Tính chất cơ lý
Apparent density (Hall) g/cm3
Tốc độ phun (Hall) sec/50g
Cỡ hạt
+71 Microns 0.00 %
+63 Microns 1.00 %
+53 Microns %
+45 Microns %
+36 Microns %
+20 Microns 30.00 60.00 %
-20 Microns 8.00 %
+71 Microns 0.00 %
+63 Microns 1.00 %
+53 Microns %
+45 Microns %
+36 Microns %
+20 Microns 30.00 60.00 %
-20 Microns 8.00 %
Thông số sản phẩm
| Loại dây/bột (Powder/ Wire Type) | 5 Nickel Based Alloys |
| Nhóm sản phẩm (product group) | 5.1 Alloy 625 |
| Thành phần (Nom. composition) | Carbon 0.03 % Molybdenum 8.0 10.0 % Nickel is BALANCE Iron 1.50 % Manganese 0.20 0.50 % Chromium 20.0 23.0 % Silicon 0.30 0.50 % Oxygen 0.07 % Nitrogen 0.14 % Aluminum 0.10 % Titanium 0.10 % Niobium 3.15 3.85 % |
| Quá trình phun phủ | 7 PTA/ Laser Cladding |
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Máy, thiết bị, dụng cụ cơ khí
Máy khuấy
Máy chế biến gỗ
Máy, dụng cụ thi công xây dựng, cơ điện
Dịch vụ cho thuê thiết bị
Thiết bị đo, kiểm tra NDT
Làm sạch - Phục hồi - Bảo vệ vật liệu
Máy, dụng cụ làm vườn






Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
0