Bột phun phủ nhiệt 2641 02
Giá: Liên hệ
Tạm hết hàng
Thành phần hóa học
Carbon 1.3 1.5 %
Tungsten 7.5 8.5 %
Nickel 2.0 %
Cobalt : phần còn lại
Iron 1.5 %
Chromium 27.5 29.5 %
Silicon 1.0 1.3 %
Tính chất cơ lý
Apparent density (Hall) g/cm3
Tốc độ phun (Hall) sec/50g
Carbon 1.3 1.5 %
Tungsten 7.5 8.5 %
Nickel 2.0 %
Cobalt : phần còn lại
Iron 1.5 %
Chromium 27.5 29.5 %
Silicon 1.0 1.3 %
Tính chất cơ lý
Apparent density (Hall) g/cm3
Tốc độ phun (Hall) sec/50g
Thành phần hóa học
Carbon 1.3 1.5 %
Tungsten 7.5 8.5 %
Nickel 2.0 %
Cobalt : phần còn lại
Iron 1.5 %
Chromium 27.5 29.5 %
Silicon 1.0 1.3 %
Tính chất cơ lý
Apparent density (Hall) g/cm3
Tốc độ phun (Hall) sec/50g
Cỡ hạt
+71 Microns 0.00 %
+63 Microns 1.00 %
+53 Microns %
+45 Microns %
+36 Microns %
+20 Microns 30.00 55.00 %
-20 Microns 2.00 %
Carbon 1.3 1.5 %
Tungsten 7.5 8.5 %
Nickel 2.0 %
Cobalt : phần còn lại
Iron 1.5 %
Chromium 27.5 29.5 %
Silicon 1.0 1.3 %
Tính chất cơ lý
Apparent density (Hall) g/cm3
Tốc độ phun (Hall) sec/50g
Cỡ hạt
+71 Microns 0.00 %
+63 Microns 1.00 %
+53 Microns %
+45 Microns %
+36 Microns %
+20 Microns 30.00 55.00 %
-20 Microns 2.00 %
Thông số sản phẩm
| Loại dây/bột (Powder/ Wire Type) | 9 Cobalt Based Alloyed |
| Thành phần (Nom. composition) | Carbon 1.3 1.5 % Tungsten 7.5 8.5 % Nickel 2.0 % Cobalt is BALANCE Iron 1.5 % Chromium 27.5 29.5 % Silicon 1.0 1.3 % |
| Size | 20-53 microns |
| Quá trình phun phủ | 1 HVOF |
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Máy, thiết bị, dụng cụ cơ khí
Máy khuấy
Máy chế biến gỗ
Máy, dụng cụ thi công xây dựng, cơ điện
Dịch vụ cho thuê thiết bị
Thiết bị đo, kiểm tra NDT
Làm sạch - Phục hồi - Bảo vệ vật liệu
Máy, dụng cụ làm vườn












Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
0