Máy xử lý nền SIMA COBRA 60
Mã: 3897692311557
- Trục vít hình thang kiểm soát chiều sâu cắt với một hệ thống khóa bánh xe an toàn và vòng bi đỡ.
- Truyền động xích trực tiếp đến trục sau
- Bình nước tích hợp trong 50 L
- Được khuyên dùng cho thợ lát đường chuyên nghiệp, trong công nghiệp, công trình đường bộ và các nhà thầu, công ty cho thuê thiết bị.
- Thiết kế mạnh mẽ, công suất thi công, sửa chữa đường đường cao tốc, khu công nghiệp, sân bay và các bề mặt lớn cực cao
- Khung sườn đơn khối và động cơ được lắp ráp vào cao su (các phiên bản xăng và diesel), đảm bảo không có rung động trên lưỡi dao.
- Thiết kế bảo vệ lưỡi đảm bảo không có rung động và dễ dàng tháo lắp các lưỡi cắt
|
|
Cobra 60 |
|||
|
Loại |
G13H |
G20H |
D16L |
|
|
Động cơ |
Honda Gx390 |
Honda Gx620 |
Lombardini Md 190 |
|
|
Công suất (KW) |
9.6 |
14.7 |
11.8 |
|
|
Loại đề |
Petrol |
Diesel |
||
|
Đường kính lưỡi cắt max (mm) |
600 |
|||
|
Lỗ lắp lưỡi (mm) |
25.4 |
|||
|
Chiều sâu cắt max (mm) |
200 |
|||
|
Bình nước (L) |
50 |
|||
|
Khối lượng (kg) |
188 |
234 |
245 |
|
|
Kích thước (LxWxH mm) |
1410 x 700 x 990 |
|||
|
|
Cobra 60 |
|||
|
Loại |
G13H |
G20H |
D16L |
|
|
Động cơ |
Honda Gx390 |
Honda Gx620 |
Lombardini Md 190 |
|
|
Công suất (KW) |
9.6 |
14.7 |
11.8 |
|
|
Loại đề |
Petrol |
Diesel |
||
|
Đường kính lưỡi cắt max (mm) |
600 |
|||
|
Lỗ lắp lưỡi (mm) |
25.4 |
|||
|
Chiều sâu cắt max (mm) |
200 |
|||
|
Bình nước (L) |
50 |
|||
|
Khối lượng (kg) |
188 |
234 |
245 |
|
|
Kích thước (LxWxH mm) |
1410 x 700 x 990 |
|||
|
|
Cobra 60 |
|||
|
Loại |
G13H |
G20H |
D16L |
|
|
Động cơ |
Honda Gx390 |
Honda Gx620 |
Lombardini Md 190 |
|
|
Công suất (KW) |
9.6 |
14.7 |
11.8 |
|
|
Loại đề |
Petrol |
Diesel |
||
|
Đường kính lưỡi cắt max (mm) |
600 |
|||
|
Lỗ lắp lưỡi (mm) |
25.4 |
|||
|
Chiều sâu cắt max (mm) |
200 |
|||
|
Bình nước (L) |
50 |
|||
|
Khối lượng (kg) |
188 |
234 |
245 |
|
|
Kích thước (LxWxH mm) |
1410 x 700 x 990 |
|||
|
|
Cobra 60 |
|||
|
Loại |
G13H |
G20H |
D16L |
|
|
Động cơ |
Honda Gx390 |
Honda Gx620 |
Lombardini Md 190 |
|
|
Công suất (KW) |
9.6 |
14.7 |
11.8 |
|
|
Loại đề |
Petrol |
Diesel |
||
|
Đường kính lưỡi cắt max (mm) |
600 |
|||
|
Lỗ lắp lưỡi (mm) |
25.4 |
|||
|
Chiều sâu cắt max (mm) |
200 |
|||
|
Bình nước (L) |
50 |
|||
|
Khối lượng (kg) |
188 |
234 |
245 |
|
|
Kích thước (LxWxH mm) |
1410 x 700 x 990 |
|||
Thông số sản phẩm
| Công suất vào | 9.6 kw |
| Điện áp | 220 V |
| Tần số | Từ 50 đến 60 hz |
| Pha | 1 pha |
| Khối Lượng | 188 kg |
| Chiều cao | 990 mm |
| Chiều dài | 1410 mm |
| Chiều rộng | 700 mm |
| Cỡ đĩa/lưỡi/nhám/bánh mài | 600 mm |
| Lỗ lắp trục | 25.4 |
| Thiết bị bao gồm | Bao gồm bình nước 50l |
| Tính năng | - Trục vít hình thang kiểm soát chiều sâu cắt với một hệ thống khóa bánh xe an toàn và vòng bi đỡ. - Truyền động xích trực tiếp đến trục sau - Thiết kế mạnh mẽ, công suất thi công, sửa chữa đường đường cao tốc, khu công nghiệp, sân bay và các bề mặt lớn cực cao - Khung sườn đơn khối và động cơ được lắp ráp vào cao su (các phiên bản xăng và diesel), đảm bảo không có rung động trên lưỡi dao. - Thiết kế bảo vệ lưỡi đảm bảo không có rung động và dễ dàng tháo lắp các lưỡi cắt |
| Ứng dụng | - Được khuyên dùng cho thợ lát đường chuyên nghiệp, trong công nghiệp, công trình đường bộ và các nhà thầu, công ty cho thuê thiết bị. |
Máy, thiết bị, dụng cụ cơ khí
Máy khuấy
Máy chế biến gỗ
Máy, dụng cụ thi công xây dựng, cơ điện
Dịch vụ cho thuê thiết bị
Thiết bị đo, kiểm tra NDT
Làm sạch - Phục hồi - Bảo vệ vật liệu
Máy, dụng cụ làm vườn






Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
5